Vietnamese Meaning of viccinium membranaceum
Việt quất
Other Vietnamese words related to Việt quất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of viccinium membranaceum
- viccinium myrtillus => Việt quất
- vice => phó
- vice admiral => Phó đô đốc
- vice chairman => Phó chủ tịch
- vice chancellor => phó hiệu trưởng
- vice crime => tội giúp sức
- vice president => Phó tổng thống
- vice president of the united states => Phó Tổng thống Hoa Kỳ
- vice squad => đội an ninh quản lý tệ nạn xã hội
- vice versa => ngược lại
Definitions and Meaning of viccinium membranaceum in English
viccinium membranaceum (n)
erect blueberry of western United States having solitary flowers and somewhat sour berries
FAQs About the word viccinium membranaceum
Việt quất
erect blueberry of western United States having solitary flowers and somewhat sour berries
No synonyms found.
No antonyms found.
vicary => linh mục phó, vicarship => chức đại diện, vicariously => gián tiếp, vicarious => gián tiếp, vicariate => Giáo phận,