FAQs About the word hatboxes

hộp đựng mũ

a box for holding or storing a hat, a usually round piece of luggage designed especially for carrying hats, a round case for carrying hats

hộp đựng mũ,khoang,hộp đựng đồ trang sức,Hộp đựng thuốc hít,Ca-song,quan tài,tủ chân,rương mong ước,két sắt,két sắt

No antonyms found.

hat in hand => đội nón trên tay, hastes => vội vàng, hastens => vội vã, hassling => phiền phức, hassles => những rắc rối,