FAQs About the word hausfrau

bà nội trợ

housewife

bà nội trợ,Giúp việc gia đình,bà nội trợ,nội trợ,ông chồng ở nhà,chồng,đối tác,vợ/chồng,vợ,người bạn đời

No antonyms found.

haunts => ma, haunches => đùi, hate crimes => tội ác vì lòng thù hận, hate crime => tội ác thù hận, hatchet men => sát thủ,