Vietnamese Meaning of hausfrau
bà nội trợ
Other Vietnamese words related to bà nội trợ
Nearest Words of hausfrau
Definitions and Meaning of hausfrau in English
hausfrau
housewife
FAQs About the word hausfrau
bà nội trợ
housewife
bà nội trợ,Giúp việc gia đình,bà nội trợ,nội trợ,ông chồng ở nhà,chồng,đối tác,vợ/chồng,vợ,người bạn đời
No antonyms found.
haunts => ma, haunches => đùi, hate crimes => tội ác vì lòng thù hận, hate crime => tội ác thù hận, hatchet men => sát thủ,