FAQs About the word carrying through

mang theo

carry out, persist, survive

giữ,giữ,Duy trì,ở lại,gắn bó,người sống sót,thường trực,bền,lâu dài,bền bỉ

Đang chết (xuống),giảm bớt,giảm,đóng cửa,kết luận,hấp hối,triều xuống,kết thúc,hoàn thành,trung dung

carrying the day => mang ngày, carrying on => tiếp tục, carrying off => thực hiện, carrying charges => Chi phí vận chuyển, carrying away => mang đi,