Vietnamese Meaning of carry a torch (for)
mang đuốc (cho)
Other Vietnamese words related to mang đuốc (cho)
Nearest Words of carry a torch (for)
Definitions and Meaning of carry a torch (for) in English
carry a torch (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word carry a torch (for)
mang đuốc (cho)
yêu,tình yêu,thờ phụng,trân trọng,cưng chiều (ai đó),yêu (ai đó),Thờ phượng,tôn sùng,phong thánh,thần thánh hóa
khinh thường,gây thù chuốc oán,không chấp thuận (điều gì đó),Ghét,không vui,cuộc nổi loạn,tắt,không ủng hộ,kinh tởm,nguyền rủa
carrions => xác thối, carries out => thực hiện, carries on => tiếp tục, carries off => mang đi, carried weight => Trọng lượng mang theo,