Vietnamese Meaning of fall for
yêu
Other Vietnamese words related to yêu
Nearest Words of fall for
Definitions and Meaning of fall for in English
fall for (v)
fall in love with; become infatuated with
be deceived, duped, or entrapped by
FAQs About the word fall for
yêu
fall in love with; become infatuated with, be deceived, duped, or entrapped by
thờ phụng,mang đuốc (cho),mang đuốc (cho),tình yêu,trân trọng,yêu (ai đó),Thờ phượng,tôn sùng,phong thánh,thần thánh hóa
khinh thường,gây thù chuốc oán,không chấp thuận (điều gì đó),Ghét,không vui,cuộc nổi loạn,tắt,không ủng hộ,kinh tởm,nguyền rủa
fall flat => Rơi thẳng xuống, fall equinox => Ngày thu phân, fall down => rơi, fall dandelion => Hoa bồ công anh mùa thu, fall cankerworm => Sâu tằm rụng lá mùa thu,