Vietnamese Meaning of fall from grace
sa sút
Other Vietnamese words related to sa sút
Nearest Words of fall from grace
Definitions and Meaning of fall from grace in English
fall from grace (v)
revert back to bad behavior after a period of good behavior
FAQs About the word fall from grace
sa sút
revert back to bad behavior after a period of good behavior
ngã,vi phạm,lang thang,Vi phạm luật pháp,lỗi,xúc phạm,Tội lỗi,lạc loài,vi phạm,tụt hậu
tha thứ,chứng minh,tha thứ,hối tiếc,ăn năn,phố
fall for => yêu, fall flat => Rơi thẳng xuống, fall equinox => Ngày thu phân, fall down => rơi, fall dandelion => Hoa bồ công anh mùa thu,