Vietnamese Meaning of carried weight
Trọng lượng mang theo
Other Vietnamese words related to Trọng lượng mang theo
Nearest Words of carried weight
Definitions and Meaning of carried weight in English
carried weight
to be important or meaningful especially in influencing others
FAQs About the word carried weight
Trọng lượng mang theo
to be important or meaningful especially in influencing others
quan trọng,nghĩa là,cân,được đếm,cắt đá,nhập khẩu,bị ảnh hưởng,đạt,bị tác động,lên đến
No antonyms found.
carried through => thực hiện, carried the day => qua ngày, carried out => thực hiện, carried on => tiếp tục, carried off => mang đi,