Vietnamese Meaning of meant
nghĩa là
Other Vietnamese words related to nghĩa là
- biểu thị
- ngụ ý
- chỉ định
- dự định
- có nghĩa là
- spelled
- được giải thích
- bày tỏ
- nhập khẩu
- suy ra
- đại diện
- được đề xuất
- tượng trưng
- đạt
- được cảnh báo
- Ám chỉ (đến)
- lên đến
- công bố
- trích dẫn
- ám chỉ
- Tuyên bố
- được chỉ định
- làm sáng tỏ
- thể hiện
- thể hiện
- ám chỉ
- insinuated
- ám chỉ
- đề cập đến
- nhân cách hóa
- chỉ (tới)
- tuyên bố
- tham chiếu (đến)
- báo hiệu
- ra hiệu
- biểu tượng hóa
- Biểu tượng
- chạm (trên hoặc trên)
Nearest Words of meant
Definitions and Meaning of meant in English
meant (imp. & p. p.)
of Mean
meant ()
imp. & p. p. of Mean.
FAQs About the word meant
nghĩa là
of Mean, imp. & p. p. of Mean.
biểu thị,ngụ ý,chỉ định,dự định,có nghĩa là,spelled,được giải thích,bày tỏ,nhập khẩu,suy ra
No antonyms found.
meanspiritedly => hèn hạ, mean-spirited => hiểm độc, meanspirited => đê tiện, means test => thử nghiệm nguồn lực, means grass => có nghĩa là cỏ,