Vietnamese Meaning of personified
nhân cách hóa
Other Vietnamese words related to nhân cách hóa
Nearest Words of personified
- personifier => nhân cách hóa
- personify => nhân cách hóa
- personifying => nhân cách hóa
- personize => cá nhân hóa
- personnel => nhân sự
- personnel carrier => Xe vận chuyển nhân sự
- personnel casualty => thương vong về nhân sự
- personnel department => phòng nhân sự
- personnel office => phòng nhân sự
- personnel pouch => Túi đựng tài liệu cá nhân
Definitions and Meaning of personified in English
personified (imp. & p. p.)
of Personify
FAQs About the word personified
nhân cách hóa
of Personify
thể hiện,bày tỏ,thể hiện,minh họa,minh họa,hiện thân,Công ty cổ phần,khởi tạo,thể hiện,được cá nhân hóa
vô hồn
personification => nhân cách hóa, personhood => Nhân cách, personeity => nhân cách, personator => kẻ mạo danh, personation => nhân cách hóa,