FAQs About the word personhood

Nhân cách

being a person

sinh vật,chàng trai,cá nhân,cuộc sống,đàn ông,thứ,em bé,là,chim,cơ thể

động vật,Con thú,con thú,tàn bạo,sinh vật

personeity => nhân cách, personator => kẻ mạo danh, personation => nhân cách hóa, personating => mạo danh, personated => nhân cách hóa,