Vietnamese Meaning of personalizing
cá nhân hóa
Other Vietnamese words related to cá nhân hóa
Nearest Words of personalizing
- personalized => được cá nhân hóa
- personalize => cá nhân hóa
- personality test => Bài kiểm tra tính cách
- personality inventory => Quy tắc tính cách
- personality disorder => rối loạn nhân cách
- personality assessment => Đánh giá nhân cách
- personality => tính cách
- personalities => tính cách
- personalism => chủ nghĩa nhân bản
- personalised => có cá nhân
Definitions and Meaning of personalizing in English
personalizing (p. pr. & vb. n.)
of Personalize
FAQs About the word personalizing
cá nhân hóa
of Personalize
thể hiện,thể hiện,kết hợp,hiện thực hóa,minh hoạ,ngoại tại hóa,minh họa,hiện thân,khởi tạo,biểu hiện
thoát xác
personalized => được cá nhân hóa, personalize => cá nhân hóa, personality test => Bài kiểm tra tính cách, personality inventory => Quy tắc tính cách, personality disorder => rối loạn nhân cách,