FAQs About the word personalizing

cá nhân hóa

of Personalize

thể hiện,thể hiện,kết hợp,hiện thực hóa,minh hoạ,ngoại tại hóa,minh họa,hiện thân,khởi tạo,biểu hiện

thoát xác

personalized => được cá nhân hóa, personalize => cá nhân hóa, personality test => Bài kiểm tra tính cách, personality inventory => Quy tắc tính cách, personality disorder => rối loạn nhân cách,