Vietnamese Meaning of bodying
hiện thân
Other Vietnamese words related to hiện thân
Nearest Words of bodying
Definitions and Meaning of bodying in English
bodying (p. pr. & vb. n.)
of Body
FAQs About the word bodying
hiện thân
of Body
thể hiện,thể hiện,kết hợp,minh hoạ,ngoại tại hóa,minh họa,hiện thân,khởi tạo,biểu hiện,vật chất hóa
thoát xác
bodyguard => vệ sĩ, bodybuilding => Thể hình, bodybuilder => Thể hình viên, body-build => thể hình, body weight => trọng lượng cơ thể,