Vietnamese Meaning of bodyless
không có cơ thể
Other Vietnamese words related to không có cơ thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bodyless
Definitions and Meaning of bodyless in English
bodyless (s)
having no trunk or main part
FAQs About the word bodyless
không có cơ thể
having no trunk or main part
No synonyms found.
No antonyms found.
bodying => hiện thân, bodyguard => vệ sĩ, bodybuilding => Thể hình, bodybuilder => Thể hình viên, body-build => thể hình,