Vietnamese Meaning of body temperature
Nhiệt độ cơ thể
Other Vietnamese words related to Nhiệt độ cơ thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of body temperature
- body suit => áo liền quần
- body substance => dịch cơ thể
- body structure => Cấu trúc cơ thể
- body stocking => Bodysuit
- body snatcher => Kẻ trộm xác chết
- body servant => người hầu cá nhân
- body process => quá trình cơ thể
- body politic => Cơ thể chính trị
- body plethysmograph => Máy đo thể tích cơ thể
- body part => Bộ phận cơ thể
Definitions and Meaning of body temperature in English
body temperature (n)
temperature of the body; normally 98.6 F or 37 C in humans; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
FAQs About the word body temperature
Nhiệt độ cơ thể
temperature of the body; normally 98.6 F or 37 C in humans; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
No synonyms found.
No antonyms found.
body suit => áo liền quần, body substance => dịch cơ thể, body structure => Cấu trúc cơ thể, body stocking => Bodysuit, body snatcher => Kẻ trộm xác chết,