Vietnamese Meaning of body plethysmograph
Máy đo thể tích cơ thể
Other Vietnamese words related to Máy đo thể tích cơ thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of body plethysmograph
- body politic => Cơ thể chính trị
- body process => quá trình cơ thể
- body servant => người hầu cá nhân
- body snatcher => Kẻ trộm xác chết
- body stocking => Bodysuit
- body structure => Cấu trúc cơ thể
- body substance => dịch cơ thể
- body suit => áo liền quần
- body temperature => Nhiệt độ cơ thể
- body type => vóc dáng
Definitions and Meaning of body plethysmograph in English
body plethysmograph (n)
plethysmograph consisting of a chamber surrounding the entire body; used in studies of respiration
FAQs About the word body plethysmograph
Máy đo thể tích cơ thể
plethysmograph consisting of a chamber surrounding the entire body; used in studies of respiration
No synonyms found.
No antonyms found.
body part => Bộ phận cơ thể, body pad => nệm, body of work => tổng hợp các tác phẩm, body of water => Thủy vực, body odour => Mùi cơ thể,