Vietnamese Meaning of body stocking
Bodysuit
Other Vietnamese words related to Bodysuit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of body stocking
- body snatcher => Kẻ trộm xác chết
- body servant => người hầu cá nhân
- body process => quá trình cơ thể
- body politic => Cơ thể chính trị
- body plethysmograph => Máy đo thể tích cơ thể
- body part => Bộ phận cơ thể
- body pad => nệm
- body of work => tổng hợp các tác phẩm
- body of water => Thủy vực
- body odour => Mùi cơ thể
Definitions and Meaning of body stocking in English
body stocking (n)
a one-piece tight-fitting undergarment for women that covers the torso (and may have sleeves and legs)
FAQs About the word body stocking
Bodysuit
a one-piece tight-fitting undergarment for women that covers the torso (and may have sleeves and legs)
No synonyms found.
No antonyms found.
body snatcher => Kẻ trộm xác chết, body servant => người hầu cá nhân, body process => quá trình cơ thể, body politic => Cơ thể chính trị, body plethysmograph => Máy đo thể tích cơ thể,