Vietnamese Meaning of body process
quá trình cơ thể
Other Vietnamese words related to quá trình cơ thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of body process
- body servant => người hầu cá nhân
- body snatcher => Kẻ trộm xác chết
- body stocking => Bodysuit
- body structure => Cấu trúc cơ thể
- body substance => dịch cơ thể
- body suit => áo liền quần
- body temperature => Nhiệt độ cơ thể
- body type => vóc dáng
- body waste => Chất thải của cơ thể
- body weight => trọng lượng cơ thể
Definitions and Meaning of body process in English
body process (n)
an organic process that takes place in the body
FAQs About the word body process
quá trình cơ thể
an organic process that takes place in the body
No synonyms found.
No antonyms found.
body politic => Cơ thể chính trị, body plethysmograph => Máy đo thể tích cơ thể, body part => Bộ phận cơ thể, body pad => nệm, body of work => tổng hợp các tác phẩm,