FAQs About the word personnel pouch

Túi đựng tài liệu cá nhân

a bag in which the body of a dead soldier is placed

No synonyms found.

No antonyms found.

personnel office => phòng nhân sự, personnel department => phòng nhân sự, personnel casualty => thương vong về nhân sự, personnel carrier => Xe vận chuyển nhân sự, personnel => nhân sự,