Vietnamese Meaning of typified
(tiêu biểu)
Other Vietnamese words related to (tiêu biểu)
Nearest Words of typified
Definitions and Meaning of typified in English
typified
to have or include the special or main characteristics of, represent sense 2, to represent in typical fashion, to embody the essential or salient characteristics of
FAQs About the word typified
(tiêu biểu)
to have or include the special or main characteristics of, represent sense 2, to represent in typical fashion, to embody the essential or salient characteristic
minh họa,minh họa,tượng trưng,thể hiện,thể hiện,bày tỏ,hình ảnh,hiện thân,Công ty cổ phần,khởi tạo
No antonyms found.
typicalness => Tính điển hình, types => loại, typed => đánh máy, tykes => trẻ em, tying into => Kết nối vào,