Vietnamese Meaning of exemplified
minh họa
Other Vietnamese words related to minh họa
Nearest Words of exemplified
- exemplification => ví dụ
- exemplifiable => có thể minh họa
- exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo
- exemplary => mẫu mực
- exemplarity => Tính mẫu mực
- exemplariness => Tính gương mẫu
- exemplarily => một cách gương mẫu
- exemplar => tấm gương
- exegetist => nhà giải kinh
- exegetics => chú giải Kinh Thánh
Definitions and Meaning of exemplified in English
exemplified (imp. & p. p.)
of Exemplify
FAQs About the word exemplified
minh họa
of Exemplify
đã chứng minh,minh họa,được phân tích,trích dẫn,được giải thích,đề cập đến,suy luận ra,làm rõ,được dọn sạch,construed
mờ,nhiều mây,tối,tối tăm,nhiều mây,bối rối,sương mù,đục ngầu,bối rối,bối rối
exemplification => ví dụ, exemplifiable => có thể minh họa, exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo, exemplary => mẫu mực, exemplarity => Tính mẫu mực,