Vietnamese Meaning of adduced
suy luận ra
Other Vietnamese words related to suy luận ra
Nearest Words of adduced
Definitions and Meaning of adduced in English
adduced (imp. & p. p.)
of Adduce
FAQs About the word adduced
suy luận ra
of Adduce
trích dẫn,đề cập đến,trích dẫn,tham chiếu,đã được xác minh,Được ghi lại,minh họa,minh họa,đã khởi tạo,được gọi là
No antonyms found.
adduce => trình bày, addressograph => Máy địa chỉ, addression => Địa chỉ, addressing machine => Máy ghi địa chỉ, addressing => định địa chỉ,