FAQs About the word adducer

Cơ khép

a discussant who offers an example or a reason or a proofOne who adduces.

trích dẫn,đề cập,phiên bản,trích dẫn,tài liệu tham khảo,[Quảng cáo (trên)],xác nhận,tài liệu,minh họa,minh họa

No antonyms found.

adducent => Động tác gập, adduced => suy luận ra, adduce => trình bày, addressograph => Máy địa chỉ, addression => Địa chỉ,