FAQs About the word illustrated

minh họa

of Illustrate

đã chứng minh,minh họa,được giải thích,được phân tích,trích dẫn,làm rõ,đề cập đến,trích dẫn,suy luận ra,được dọn sạch

mờ,nhiều mây,tối,tối tăm,nhiều mây,bối rối,sương mù,đục ngầu,bối rối,bối rối

illustrate => minh họa, illustrable => dễ minh họa, illusory => ảo tưởng, illusiveness => tính chất mơ hồ, illusively => ảo tưởng,