Vietnamese Meaning of illustrated
minh họa
Other Vietnamese words related to minh họa
Nearest Words of illustrated
Definitions and Meaning of illustrated in English
illustrated (imp. & p. p.)
of Illustrate
FAQs About the word illustrated
minh họa
of Illustrate
đã chứng minh,minh họa,được giải thích,được phân tích,trích dẫn,làm rõ,đề cập đến,trích dẫn,suy luận ra,được dọn sạch
mờ,nhiều mây,tối,tối tăm,nhiều mây,bối rối,sương mù,đục ngầu,bối rối,bối rối
illustrate => minh họa, illustrable => dễ minh họa, illusory => ảo tưởng, illusiveness => tính chất mơ hồ, illusively => ảo tưởng,