FAQs About the word illustrative

minh họa

clarifying by use of examples, serving to demonstrateTending or designed to illustrate, exemplify, or elucidate., Making illustrious.

Phân tích,giải thích,giải thích,chiếu sáng,thông diễn,Diễn giải,phân tích,giải thích,chú giải,Hermeneutics

No antonyms found.

illustration => Minh họa, illustrating => minh họa, illustrated => minh họa, illustrate => minh họa, illustrable => dễ minh họa,