FAQs About the word expository

giải thích

serving to expound or set forthPertaining to, or containing, exposition; serving to explain; explanatory; illustrative; exegetical.

Phân tích,giải thích,minh họa,thông diễn,Diễn giải,phân tích,giải thích,chú giải,Hermeneutics,giải thích

No antonyms found.

expositive => minh hoạ, exposition => triển lãm, exposit => giải thích, exposing => vạch trần, exposer => người trưng bày,