Vietnamese Meaning of expostulate
phản đối
Other Vietnamese words related to phản đối
- phàn nàn
- vật thể
- phản đối
- chỉ trích
- do dự
- trừ
- cú đá
- Ngoại lệ
- phản đối
- than vãn
- phản đối (với)
- đành
- Thịt bò
- đau bụng
- kêu be be
- Cá chép
- kêu meo meo
- càu nhàu
- kiểm duyệt
- thách thức
- xung đột
- Cua
- kêu ộp ộp
- dám
- cuộc tranh luận
- thách thức
- chứng minh
- lên án
- không tuân thủ
- tranh chấp
- chiến đấu
- ồn ào
- miếng bịt miệng
- phàn nàn
- lầm bầm
- càu nhàu
- gà gô
- tiếng gầm gừ
- lẩm bẩm
- rắc rối
- la lớn
- sắc
- lang thang
- tiếng rên rỉ
- Thì thầm
- lẩm bẩm
- ca cẩm
- cãi nhau
- cãi cọ, lý sự
- người phản loạn
- hối tiếc
- tiếng hét
- sự cãi vã
- tiếng rít
- gậy
- khóc
- tiếng rên rỉ
- than thở
- chịu đựng
- cãi nhau
- nói nhiều
- la hét
- tiếng kêu meo meo
Nearest Words of expostulate
Definitions and Meaning of expostulate in English
expostulate (v)
reason with (somebody) for the purpose of dissuasion
expostulate (v. i.)
To reason earnestly with a person on some impropriety of his conduct, representing the wrong he has done or intends, and urging him to make redress or to desist; to remonstrate; -- followed by with.
expostulate (v. t.)
To discuss; to examine.
FAQs About the word expostulate
phản đối
reason with (somebody) for the purpose of dissuasionTo reason earnestly with a person on some impropriety of his conduct, representing the wrong he has done or
phàn nàn,vật thể,phản đối,chỉ trích,do dự,trừ,cú đá,Ngoại lệ,phản đối,than vãn
chấp nhận,đồng ý,chấp thuận,gia nhập,đồng ý,theo dõi,luật sư,sự đồng ý,tuân thủ,Tuân theo
expository => giải thích, expositive => minh hoạ, exposition => triển lãm, exposit => giải thích, exposing => vạch trần,