Vietnamese Meaning of illustrator
hoạ sĩ minh họa
Other Vietnamese words related to hoạ sĩ minh họa
Nearest Words of illustrator
Definitions and Meaning of illustrator in English
illustrator (n)
an artist who makes illustrations (for books or magazines or advertisements etc.)
illustrator (n.)
One who illustrates.
FAQs About the word illustrator
hoạ sĩ minh họa
an artist who makes illustrations (for books or magazines or advertisements etc.)One who illustrates.
chứng minh,Giải thích,phân tích,làm sáng tỏ,minh họa,phiên bản,chỉ ra,trình bày,trích dẫn,làm sáng tỏ
mờ,làm bối rối,làm tối,lầy lội,mơ hồ,làm tối tăm,Câu đố,Sương mù,bối rối
illustratively => minh họa, illustrative => minh họa, illustration => Minh họa, illustrating => minh họa, illustrated => minh họa,