Vietnamese Meaning of darkened
tối
Other Vietnamese words related to tối
- tối
- mờ
- mờ
- đục
- tối tăm
- Tối
- tối tăm
- Tối tăm
- hoàng hôn
- tối
- ảm đạm
- tối
- mơ hồ
- rất tối
- cao
- Không có tia
- ủ rũ
- u ám
- Stygian
- đen tối
- không thắp sáng
- có sương mù dày
- nhiều mây
- có mây
- hoàng hôn
- buồn tẻ
- xỉn màu
- sương mù
- đen kịt
- xám
- màu xám
- xỉn
- chì
- sương mù
- không trăng
- nhợt nhạt
- râm
- râm mát
- Sương mù
- không sao
- không có nắng
- đen tối
- hoàng hôn
- sáng
- sáng sủa
- xuất sắc
- chói
- được chiếu sáng
- bóng đèn sợi đốt
- ánh sáng
- sáng
- Nhẹ nhõm
- sáng
- trong suốt
- Rõ ràng
- sáng ngời
- rạng rỡ
- rực rỡ
- sáng
- lấp lánh
- soi sáng
- lấp lánh
- lấp lánh
- alight
- tươi cười
- rạng rỡ
- Rực rỡ
- sáng bóng
- sáng
- sáng sủa
- sáng bóng
- có ánh trăng
- sáng bóng
- nắng
- được tô sáng
- được chiếu sáng
- rực cháy
- chiếu sáng bằng đèn pha
- rọi đèn pha
- trăng
- sáng bóng
- đầy sao
- được chú ý
- cực sáng
Nearest Words of darkened
Definitions and Meaning of darkened in English
darkened (s)
(of fabrics and paper) grown dark in color over time
become or made dark by lack of light
darkened (imp. & p. p.)
of Darken
FAQs About the word darkened
tối
(of fabrics and paper) grown dark in color over time, become or made dark by lack of lightof Darken
tối,mờ,mờ,đục,tối tăm,,Tối,tối tăm,Tối tăm,hoàng hôn
sáng,sáng sủa,xuất sắc,chói,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,Nhẹ nhõm,sáng
darken => làm tối, dark-coloured => Màu tối, dark-colored => màu tối, dark-coated => lông mầu đậm, dark-brown => nâu đậm,