Vietnamese Meaning of agleam
lấp lánh
Other Vietnamese words related to lấp lánh
- lấp lánh
- chói lóa
- rực rỡ
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- thoáng
- chói
- bóng láng
- lấp lánh
- lấp lánh
- sáng lấp lánh
- lấp lánh
- Lấp lánh
- lấp lánh
- long lanh
- lấp lánh
- lấp lánh
- lung linh
- nháy mắt
- rực cháy
- nhiệt tình
- rực rỡ
- cháy
- đánh bóng
- Coruscant
- chói lóa
- Rực rỡ
- sôi sục
- rực cháy
- sáng ngời
- đá quý
- bóng đèn sợi đốt
- sáng sủa
- trong suốt
- sáng ngời
- sáng bóng
- đánh bóng
- rạng rỡ
- đỏ rực
- rực rỡ
- lấp lánh
- chiếu sáng
- sáng
- sáng bóng
- lộng lẫy
- nắng
- tươi cười
- rực rỡ
- sáng
- xuất sắc
- bóng đèn sợi đốt
- rõ ràng
- sáng
- Rõ ràng
- sáng bóng
- cháy
- siêu sáng
- cực sáng
Nearest Words of agleam
- aglaonema modestum => Cây vạn niên thanh
- aglaonema => Trầu bà lá đốm
- aglaomorpha meyeniana => aglaomorpha meyeniana
- aglaomorpha => Aglaomorpha
- aglaia => aglaia
- agkistrodon piscivorus => Rắn nước
- agkistrodon contortrix => Rắn đầu đồng miền đông
- agkistrodon => rắn lục
- agitprop => Agitprop
- agitator => kẻ kích động
Definitions and Meaning of agleam in English
agleam (s)
bright with a steady but subdued shining
agleam (adv. & a.)
Gleaming; as, faces agleam.
FAQs About the word agleam
lấp lánh
bright with a steady but subdued shiningGleaming; as, faces agleam.
lấp lánh,chói lóa,rực rỡ,nhấp nháy,nhấp nháy,thoáng,chói,bóng láng,lấp lánh,lấp lánh
đen,tối,tối,tối tăm,mờ,buồn tẻ,tối,ảm đạm,xỉn,mơ hồ
aglaonema modestum => Cây vạn niên thanh, aglaonema => Trầu bà lá đốm, aglaomorpha meyeniana => aglaomorpha meyeniana, aglaomorpha => Aglaomorpha, aglaia => aglaia,