Vietnamese Meaning of agleam

lấp lánh

Other Vietnamese words related to lấp lánh

Definitions and Meaning of agleam in English

Wordnet

agleam (s)

bright with a steady but subdued shining

Webster

agleam (adv. & a.)

Gleaming; as, faces agleam.

FAQs About the word agleam

lấp lánh

bright with a steady but subdued shiningGleaming; as, faces agleam.

lấp lánh,chói lóa,rực rỡ,nhấp nháy,nhấp nháy,thoáng,chói,bóng láng,lấp lánh,lấp lánh

đen,tối,tối,tối tăm,mờ,buồn tẻ,tối,ảm đạm,xỉn,mơ hồ

aglaonema modestum => Cây vạn niên thanh, aglaonema => Trầu bà lá đốm, aglaomorpha meyeniana => aglaomorpha meyeniana, aglaomorpha => Aglaomorpha, aglaia => aglaia,