Vietnamese Meaning of starlit
đầy sao
Other Vietnamese words related to đầy sao
- có ánh trăng
- trăng
- nắng
- chiếu sáng bằng đèn pha
- rọi đèn pha
- sáng bóng
- sáng bóng
- rạng rỡ
- sáng
- sáng bóng
- được tô sáng
- được chú ý
- được chiếu sáng
- lấp lánh
- lấp lánh
- alight
- tươi cười
- rạng rỡ
- sáng sủa
- xuất sắc
- Rực rỡ
- chói
- sáng
- được chiếu sáng
- bóng đèn sợi đốt
- sáng sủa
- ánh sáng
- sáng
- Nhẹ nhõm
- sáng
- trong suốt
- Rõ ràng
- sáng ngời
- sáng bóng
- rực rỡ
- lấp lánh
- soi sáng
- cực sáng
Nearest Words of starlit
Definitions and Meaning of starlit in English
starlit (s)
lighted only by stars
FAQs About the word starlit
đầy sao
lighted only by stars
có ánh trăng,trăng,nắng,chiếu sáng bằng đèn pha,rọi đèn pha,sáng bóng,sáng bóng,rạng rỡ,sáng,sáng bóng
tối,tối,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm
starling => Sáo mỏ đen, starlike => sao, starlight => ánh sáng sao, starlet => Ngôi sao nhỏ, starless => không sao,