FAQs About the word floodlit

rọi đèn pha

illuminated by means of floodlights

được tô sáng,được chiếu sáng,sáng,sáng,được chiếu sáng,rực cháy,alight,sáng,sáng sủa,Bốc cháy

đen,tối,tối,Tối,tối tăm,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối

floodlighted => chiếu sáng bằng đèn pha, floodlight => đèn pha, flooding => lũ lụt, floodhead => đầu lụt, floodgate => cống nước,