Vietnamese Meaning of exemplifiable
có thể minh họa
Other Vietnamese words related to có thể minh họa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exemplifiable
Definitions and Meaning of exemplifiable in English
exemplifiable (a.)
That can be exemplified.
FAQs About the word exemplifiable
có thể minh họa
That can be exemplified.
No synonyms found.
No antonyms found.
exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo, exemplary => mẫu mực, exemplarity => Tính mẫu mực, exemplariness => Tính gương mẫu, exemplarily => một cách gương mẫu,