FAQs About the word exemplifiable

có thể minh họa

That can be exemplified.

No synonyms found.

No antonyms found.

exemplary damages => thiệt hại mang tính cảnh cáo, exemplary => mẫu mực, exemplarity => Tính mẫu mực, exemplariness => Tính gương mẫu, exemplarily => một cách gương mẫu,