Vietnamese Meaning of exempted
được miễn
Other Vietnamese words related to được miễn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exempted
Definitions and Meaning of exempted in English
exempted (imp. & p. p.)
of Exempt
FAQs About the word exempted
được miễn
of Exempt
No synonyms found.
No antonyms found.
exempt => miễn trừ, exemplifying => minh hoạ, exemplify => minh họa, exemplifier => ví dụ, exemplified => minh họa,