FAQs About the word signaled

báo hiệu

or Signalled (imp. & p. p.) of Signal

ra hiệu,đã đánh dấu,ra hiệu,làm động tác,nói,lượn sóng,được thông báo,gật đầu,đã ký,biết

No antonyms found.

noise ratio => tỉ lệ nhiễu, signal tower => Tháp tín hiệu, signal light => Đèn xi nhan, signal level => Mức tín hiệu, signal flag => Cờ hiệu,