Vietnamese Meaning of mattered
quan trọng
Other Vietnamese words related to quan trọng
Nearest Words of mattered
Definitions and Meaning of mattered in English
mattered (imp. & p. p.)
of Matter
FAQs About the word mattered
quan trọng
of Matter
nghĩa là,cân,bị tác động,Trọng lượng mang theo,lo lắng,được đếm,cắt đá,nhập khẩu,bị ảnh hưởng,có nghĩa là
No antonyms found.
matter to => vấn đề, matter of law => Vấn đề pháp lý, matter of fact => Sự thật, matter of course => điều hiển nhiên, matter => câu hỏi,