FAQs About the word carried away

Nổi giận

to arouse strong feelings or enthusiasm in, carry off sense 1, to arouse to a high and often excessive degree of emotion or enthusiasm

Vui mừng,bị mê hoặc,đắm chìm,Mê man,bị mê hoặc,choáng váng,làm cho kinh ngạc,hài lòng,đọc rap,vui sướng

No antonyms found.

carriageways => đường trải nhựa, carriages => xe ngựa, carpoolers => Người tham gia đi chung xe, carping (at) => càu nhàu, carpentered => thợ mộc,