FAQs About the word trunks

thân cây

(used in the plural) trousers that end at or above the knee

thùng rác,hộp,rương,Tủ khóa,người khuân vác **||,hộp giấy,trường hợp,quan tài,quan tài,khoang

No antonyms found.

trunkfuls => thân, trunkful => cốp xe, trunkfish => Cá bống tượng, trunked => có thân, trunkback => cốp xe,