Vietnamese Meaning of trunks
thân cây
Other Vietnamese words related to thân cây
Nearest Words of trunks
Definitions and Meaning of trunks in English
trunks (n)
(used in the plural) trousers that end at or above the knee
FAQs About the word trunks
thân cây
(used in the plural) trousers that end at or above the knee
thùng rác,hộp,rương,Tủ khóa,người khuân vác **||,hộp giấy,trường hợp,quan tài,quan tài,khoang
No antonyms found.
trunkfuls => thân, trunkful => cốp xe, trunkfish => Cá bống tượng, trunked => có thân, trunkback => cốp xe,