Vietnamese Meaning of saggy
chùng xuống
Other Vietnamese words related to chùng xuống
Nearest Words of saggy
Definitions and Meaning of saggy in English
saggy
flaccid sense 1a, baggy
FAQs About the word saggy
chùng xuống
flaccid sense 1a, baggy
rộng thùng thình,rộng,tách rời,không bám víu,không ràng buộc,Chưa hoàn thành,Chưa cởi trói,miễn phí,Không an toàn,lỏng lẻo
căng,căng thẳng,chặt,Đính kèm,bị ràng buộc,bị ràng buộc,chắc chắn,kiềm chế,buộc,nhanh
sages => nhà hiền triết, sagacities => sự sáng suốt, safes => két sắt, safeguards => biện pháp bảo vệ, safeguarding => bảo vệ,