Vietnamese Meaning of sacralized
được linh thiêng hóa
Other Vietnamese words related to được linh thiêng hóa
Nearest Words of sacralized
Definitions and Meaning of sacralized in English
sacralized
to treat as or make sacred
FAQs About the word sacralized
được linh thiêng hóa
to treat as or make sacred
được phước,tận hiến,chuyên dụng,linh thiêng,thánh hóa,đã rửa tội,chúc phúc,tận tụy,tâm linh hóa,rửa tội
khong có sự thần thánh,ô uế,tục tĩu,ô uế,bị ô nhiễm,báng bổ,bẩn,bị ô nhiễm,báng bổ,đuổi ra / cấm
sacralize => thiêng liêng hóa, sacks => bao tải, sabres => kiếm, sabotaging => phá hoại, sabotaged => phá hoại,