Vietnamese Meaning of steeds
những con ngựa
Other Vietnamese words related to những con ngựa
- ngựa
- ngựa
- ngựa con đực
- ngựa
- ngựa cái non
- ngựa đua
- ngựa giống
- vịnh
- phế quản
- Broncos
- Hạt dẻ
- những người chạy
- ngựa bò
- công văn đốc thúc
- Ngựa
- ngựa con
- M้าหมุน
- Ngựa thiến
- xe ngựa
- ngựa cái
- chân đế
- Ngựa hoang
- càm ràm
- ngựa thồ
- ngựa Palomino
- những chấm
- ngựa con
- Ngựa lang bờm đen
- giày trượt băng
- chân giò heo
- Ngựa chiến
Nearest Words of steeds
Definitions and Meaning of steeds in English
steeds
horse entry 1 sense 1a, a lively horse, a horse used or trained for riding
FAQs About the word steeds
những con ngựa
horse entry 1 sense 1a, a lively horse, a horse used or trained for riding
ngựa,ngựa,ngựa con đực,ngựa,ngựa cái non,ngựa đua,ngựa giống,vịnh,phế quản,Broncos
No antonyms found.
steamships => Tàu hơi nước, steams up => bốc hơi, steams => hơi nước, steaming up => làm bốc hơi nước, steamers => Tàu hơi nước,