Vietnamese Meaning of cobs
bắp ngô
Other Vietnamese words related to bắp ngô
- phế quản
- ngựa con đực
- Dobbins
- Ngựa
- ngựa
- ngựa cái non
- ngựa con
- Ngựa thiến
- Ngọc bích
- ngựa cái
- càm ràm
- Phích cắm
- ngựa con
- giày trượt băng
- ngựa giống
- những con ngựa
- Broncos
- Hạt dẻ
- ngựa bò
- xe ngựa
- chân đế
- Ngựa hoang
- ngựa thồ
- ngựa Palomino
- những chấm
- ngựa đua
- Ngựa lang bờm đen
- chân giò heo
- Ngựa chiến
- vịnh
- da thuộc hươu
- bộ sạc
- những người chạy
- ngựa cutting
- công văn đốc thúc
- M้าหมุน
- sự cố
- người nhảy
- Ngựa một phần tư dặm
- ngựa cưỡi
- Me chua
- ngựa thồ
Nearest Words of cobs
- cobras => rắn hổ mang
- cobles => Kopla
- cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- coaxing (out) => thuyết phục (ra)
- coaxed (out) => (khuyên dụ)
- coax (out) => thuyết phục (ra ngoài)
- co-authors => Cùng tác giả
- coauthors => Cộng tác giả
- coats of arms => Huy hiệu
Definitions and Meaning of cobs in English
cobs
a mixture of unburned clay and straw used especially for constructing walls of small houses in England, corncob sense 1, a crudely struck old Spanish coin of irregular shape, a stocky short-legged riding horse, a rounded mass, lump, or heap, corncob, a male swan, a short-legged stocky horse
FAQs About the word cobs
bắp ngô
a mixture of unburned clay and straw used especially for constructing walls of small houses in England, corncob sense 1, a crudely struck old Spanish coin of ir
phế quản,ngựa con đực,Dobbins,Ngựa,ngựa,ngựa cái non,ngựa con,Ngựa thiến,Ngọc bích,ngựa cái
No antonyms found.
cobras => rắn hổ mang, cobles => Kopla, cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên), cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên), coaxing (out) => thuyết phục (ra),