Vietnamese Meaning of coax (out)
thuyết phục (ra ngoài)
Other Vietnamese words related to thuyết phục (ra ngoài)
Nearest Words of coax (out)
- coaxed (out) => (khuyên dụ)
- coaxing (out) => thuyết phục (ra)
- cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobles => Kopla
- cobras => rắn hổ mang
- cobs => bắp ngô
- cochair => đồng chủ tịch
- cochairman => Đồng chủ tịch
- cochairmen => đồng chủ tịch
Definitions and Meaning of coax (out) in English
coax (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word coax (out)
thuyết phục (ra ngoài)
kéo,vét,chiết xuất,lợi nhuận,nhận,có được,thu thập,kéo,an toàn,Trần trụi
phớt lờ,quên,nhớ,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua,cầu vượt
co-authors => Cùng tác giả, coauthors => Cộng tác giả, coats of arms => Huy hiệu, coats => áo khoác, coatrooms => Phòng áo khoác,