Vietnamese Meaning of disclose
tiết lộ
Other Vietnamese words related to tiết lộ
- khám phá
- tiết lộ
- nói
- phát hiện
- công bố
- Trần trụi
- tiết lộ
- phơi bày
- rò rỉ
- chia sẻ
- tràn
- tháo mặt nạ
- vén màn
- đưa ra ánh sáng
- lộ ra (về)
- thừa nhận
- thừa nhận
- quảng cáo
- thú nhận
- phản bội
- ba hoa
- đưa ra
- phát sóng
- giao tiếp
- thừa nhận
- thú nhận
- tin
- vạch trần
- _tuyên bố_
- cho đi
- cung cấp
- thông báo
- own
- bài đăng
- tuyên bố
- ban bố
- công bố
- công bố
- liên quan
- xuất hiện
- nói
- thổ lộ
- vạch trần
- Cởi quần áo
- Công khai (với)
- Thả mèo ra khỏi túi (về)
- tiết lộ bí mật (về)
Nearest Words of disclose
- discloak => vạch trần
- disclike => hình đĩa
- disclaunder => nỗi nhục
- disclame => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclamation => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclaiming => phủ nhận
- disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý
- disclaimed => từ chối
- disclaim => từ chối
- disc-jockey => giọng đọc đĩa
Definitions and Meaning of disclose in English
disclose (v)
make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret
reveal to view as by removing a cover
disclose (v. t.)
To unclose; to open; -- applied esp. to eggs in the sense of to hatch.
To remove a cover or envelope from;; to set free from inclosure; to uncover.
To lay open or expose to view; to cause to appear; to bring to light; to reveal.
To make known, as that which has been kept secret or hidden; to reveal; to expose; as, events have disclosed his designs.
disclose (n.)
Disclosure.
FAQs About the word disclose
tiết lộ
make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret, reveal to view as by removing a cover
khám phá,tiết lộ,nói,phát hiện,công bố,Trần trụi,tiết lộ,phơi bày,rò rỉ,chia sẻ
Áo choàng,giấu,giấu,Mặt nạ,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,ngụy trang,bao bọc,khăn tang
discloak => vạch trần, disclike => hình đĩa, disclaunder => nỗi nhục, disclame => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm, disclamation => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm,