FAQs About the word disclamation

tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

A disavowing or disowning.

No synonyms found.

No antonyms found.

disclaiming => phủ nhận, disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý, disclaimed => từ chối, disclaim => từ chối, disc-jockey => giọng đọc đĩa,