Vietnamese Meaning of disclamation
tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Other Vietnamese words related to tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disclamation
Definitions and Meaning of disclamation in English
disclamation (n.)
A disavowing or disowning.
FAQs About the word disclamation
tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
A disavowing or disowning.
No synonyms found.
No antonyms found.
disclaiming => phủ nhận, disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý, disclaimed => từ chối, disclaim => từ chối, disc-jockey => giọng đọc đĩa,