FAQs About the word disciplining

kỷ luật

of Discipline

chỉnh sửa,mang tính trừng phạt,trừng phạt,trừng phạt,trừng phạt,Sửa chữa,kỷ luật,hình sự,phạt,trả đũa

bù trừ,không mang tính trừng phạt,dung thứ,minh oan,giải oan,miễn tội,người gửi,minh oan,tha bổng,tha bổng

discipling => môn đồ hóa, discipliner => nhà giáo dục, disciplined => có kỷ luật, discipline => Kỷ luật, disciplinary => kỷ luật,