Vietnamese Meaning of disciplining
kỷ luật
Other Vietnamese words related to kỷ luật
Nearest Words of disciplining
- disc-jockey => giọng đọc đĩa
- disclaim => từ chối
- disclaimed => từ chối
- disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý
- disclaiming => phủ nhận
- disclamation => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclame => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclaunder => nỗi nhục
- disclike => hình đĩa
- discloak => vạch trần
Definitions and Meaning of disciplining in English
disciplining (p. pr. & vb. n.)
of Discipline
FAQs About the word disciplining
kỷ luật
of Discipline
chỉnh sửa,mang tính trừng phạt,trừng phạt,trừng phạt,trừng phạt,Sửa chữa,kỷ luật,hình sự,phạt,trả đũa
bù trừ,không mang tính trừng phạt,dung thứ,minh oan,giải oan,miễn tội,người gửi,minh oan,tha bổng,tha bổng
discipling => môn đồ hóa, discipliner => nhà giáo dục, disciplined => có kỷ luật, discipline => Kỷ luật, disciplinary => kỷ luật,