Vietnamese Meaning of remitting
người gửi
Other Vietnamese words related to người gửi
Nearest Words of remitting
Definitions and Meaning of remitting in English
remitting (p. pr. & vb. n.)
of Remit
FAQs About the word remitting
người gửi
of Remit
tha bổng,bù trừ,dung thứ,minh oan,miễn tội,tha thứ,minh oan,tha bổng,đi lại,giải oan
trừng phạt,chỉnh sửa,Sửa chữa,kỷ luật,kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trả đũa,trừng phạt,trừng phạt
remitter => người chuyển tiền, remittent => gián đoạn, remittee => Người nhận tiền, remitted => chuyển khoản, remittance man => người gửi kiều hối,