FAQs About the word remitting

người gửi

of Remit

tha bổng,bù trừ,dung thứ,minh oan,miễn tội,tha thứ,minh oan,tha bổng,đi lại,giải oan

trừng phạt,chỉnh sửa,Sửa chữa,kỷ luật,kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trả đũa,trừng phạt,trừng phạt

remitter => người chuyển tiền, remittent => gián đoạn, remittee => Người nhận tiền, remitted => chuyển khoản, remittance man => người gửi kiều hối,