Vietnamese Meaning of remix
Phối lại
Other Vietnamese words related to Phối lại
- hỗn hợp
- Quốc ca
- aria
- ballad
- Blues
- Bài hát
- hát
- bài hát chèo thuyền
- Ca khúc đi biển
- Điệp khúc
- bìa
- ngâm nga.
- điếu ca
- discant
- Bài hát uống rượu
- dân ca
- Glee
- Haleluya
- bài thánh ca
- ru
- madrigal
- motet
- bài ca ngợi khen
- nhạc pop
- Requiem
- Nghệ sĩ nhạc rock
- vòng
- Rondo
- tình ca
- lán
- tiêu chuẩn
- Ca khúc ngọn đuốc
- Ca khúc nghệ thuật
- Bài hát chiến đấu (Bài hát chiến đấu)
- Bài hát nhiều giọng
- Barcarole
- Barcarolle
- cantata
- Thánh ca
- bài hát mừng Chúa Giáng Sinh
- hợp xướng
- cung nhạc
- bài hát
- leng keng
- than thở
- đặt
- Lời bài hát
- thánh ca
- bài hát
- tinh thần
- bài bi ai
- thanh nhạc
Nearest Words of remix
Definitions and Meaning of remix in English
remix (v. t.)
To mix again or repeatedly.
FAQs About the word remix
Phối lại
To mix again or repeatedly.
hỗn hợp,Quốc ca,aria,ballad,Blues,Bài hát,hát,bài hát chèo thuyền,Ca khúc đi biển,Điệp khúc
No antonyms found.
remittor => người gửi tiền, remittitur => miễn giảm, remitting => người gửi, remitter => người chuyển tiền, remittent => gián đoạn,