Vietnamese Meaning of barcarole
Barcarole
Other Vietnamese words related to Barcarole
- aria
- Blues
- hát
- dân ca
- Glee
- ru
- madrigal
- nhạc pop
- Nghệ sĩ nhạc rock
- lán
- độc tấu
- Ca khúc nghệ thuật
- Bài hát nhiều giọng
- Quốc ca
- ballad
- cantata
- bài hát mừng Chúa Giáng Sinh
- Bài hát
- bài hát chèo thuyền
- Ca khúc đi biển
- hợp xướng
- Điệp khúc
- ngâm nga.
- điếu ca
- discant
- bài hát
- Bài hát uống rượu
- Haleluya
- bài thánh ca
- leng keng
- đặt
- Lời bài hát
- motet
- thánh ca
- Requiem
- vòng
- Rondo
- tình ca
- bài hát
- tinh thần
- tiêu chuẩn
- thanh nhạc
- Thánh ca
- cung nhạc
- than thở
- hỗn hợp
- Noel
- bài ca ngợi khen
- bài bi ai
- Ca khúc ngọn đuốc
- Bài hát chiến đấu (Bài hát chiến đấu)
Nearest Words of barcarole
Definitions and Meaning of barcarole in English
barcarole (n)
a boating song sung by Venetian gondoliers
FAQs About the word barcarole
Barcarole
a boating song sung by Venetian gondoliers
aria,Blues,hát,dân ca,Glee,ru,madrigal,nhạc pop,Nghệ sĩ nhạc rock,lán
No antonyms found.
barbwire => kẽm gai, barbule => Đoạn lông chim, barbuda => Barbuda, barbu => barbu, barbre => Người Berber,