FAQs About the word bardic

_bard_

being a bard or relating to a bard's poetryOf or pertaining to bards, or their poetry.

Lời bài hát,lời bài hát,thơ mộng,thi tính,tượng trưng,có nhịp điệu,thi vị hóa,nhịp nhàng,có nhịp điệu,biểu tượng

xuôi văn,Văn xuôi,thực tế,​​theo nghĩa đen,Sự thật,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ

bardeen => Bardeen, barded => bọc thép, barde => thi sĩ hát rong, bard of avon => Thi sĩ xứ Avon, bard => Thi sĩ du ca,